Thực đơn
Triyaningsih Thành tích thi đấuNăm | Giải đấu | Địa điểm | Thứ hạng | Nội dung | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|
Đại diện Indonesia | |||||
2007 | Đại hội Thể thao Đông Nam Á | Nakhon Ratchasima | thứ nhất | 5000 m | 15:54.32 |
thứ nhất | 10.000 m | 34.07.35 | |||
2009 | Đại hội Thể thao Đông Nam Á | Viêng Chăn | thứ nhất | 5000 m | 15:56.79 |
thứ nhất | 10.000 m | 34:52.74 | |||
2010 | Đại hội Thể thao châu Á | Quảng Châu | thứ 9 | 10.000 m | 33:07.45 |
thứ 4 | Marathon | 2:31:49 | |||
2011 | Vô địch châu Á | Kobe | thứ 6 | 5000 m | 16:05.18 |
Universiade | Thâm Quyến | thứ 10 | 5000 m | 16:26.06 | |
thứ 4 | 10.000 m | 34:04.92 | |||
Đại hội Thể thao Đông Nam Á | Palembang, Indonesia | thứ nhất | 5000 m | 16:06.37 | |
thứ nhất | 10.000 m | 34:52.74 | |||
thứ nhất | Marathon | 2:45:35 | |||
2012 | Thế vận hội | Luân Đôn | thứ 84 | Marathon | 2:41:15 |
2013 | Đại hội Thể thao Đông Nam Á | Naypyidaw | thứ nhì | 5000 m | 16:24.36 |
thứ nhất | 10.000 m | 34:32.68 | |||
2015 | Đại hội Thể thao Đông Nam Á | Singapore | thứ nhất | 5000 m | 16:18.06 |
thứ nhất | 10.000 m | 33:44.53 | |||
2017 | Điền kinh tại Đại hội Thể thao Đoàn kết Công giáo 2017 | Baku, Azerbaijan | thứ 8 | 5000 m | 17:57.52 |
Thực đơn
Triyaningsih Thành tích thi đấuLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Triyaningsih http://www.london2012.com/athlete/triyaningsih-109... http://www.london2012.com/athletics/event/women-ma... http://results.seagames2015.com/eng/zb/engzb_athle... http://www.triyaningsih.com https://web.archive.org/web/20150613014544/http://... https://www.iaaf.org/athletes/biographies/athcode=...